Ikepod là một trong những thương hiệu đồng hồ áp dụng khái niệm “concept” (phong cách chủ đạo) một cách rõ ràng vào trong chế tác đồng hồ. Những khái niệm sơ khai về “phiên bản giới hạn” và tính độc quyền của mỗi tạo tác đều bắt nguồn từ triết lý hoạt động và phát triển của thương hiệu. Không chỉ đóng góp về mặt ý tưởng, Ikepod còn là nơi sản sinh ra nhiều mẫu đồng biểu tượng với thiết kế đương đại đã hằn sâu trong tâm trí của các nhà sưu tầm lúc bấy giờ.
Trải qua nhiều giai đoạn biến động, Ikepod vẫn đứng vững và phát triển vượt kỳ vọng. Trong bài viết này, hãy cùng S&S Group nhìn lại lịch sử và nhiều giai đoạn quan trọng trong chặng đường dài ba thập kỷ của Ikepod.
IKE-POD
Ikepod được thành lập vào năm 1994 bởi nhà thiết kế người Úc Marc Newson và doanh nhân Oliver Ike. Marc Newson vào thời điểm đó là một cá nhân rất tài năng và được biết đến bởi những tác phẩm nghệ thuật sở hữu phong cách độc đáo cùng màu sắc bắt mắt.

Nhà thiết kế Marc Newson
Mối lương duyên giữa ông và cỗ máy thời gian đã bắt đầu từ khi Newson còn khá nhỏ. cụ thể là năm 13 tuổi. Ông kể rằng mình được một người chú tặng cho chiếc đồng hồ Timex, và thay vì đeo trên tay và khoe với bạn bè như bao đứa trẻ khác, Newson cảm thấy rất hứng thú với những chi tiết bên trong đồng hồ. Ông đã nhiều lần tháo bộ máy của chiếc Timex ra và gắn nó vào bộ vỏ do ông tự chế tạo. Kể từ đó, niềm đam mê của Newson đối với công việc thiết kế và sáng tạo ngày càng mãnh liệt, tạo động lực cho ông theo đuổi ngành này, đồng thời sáng lập nên Ikepod.
Cái tên Ikepod cũng có nguồn gốc khá thú vị khi kết hợp giữa 2 từ Ike – tên của người đồng sáng lập nên thương hiệu với Marc Newson, ông Oliver Ike và Pod – hình dáng gắn liền với các mẫu đồng hồ đặc trưng nhất của thương hiệu.
NHỮNG THÀNH CÔNG BAN ĐẦU
Phong cách và nguồn cảm hứng của Ikepod đã được Marc Newson định hình từ những ngày đầu tiên, khi đi ngược lại hoàn toàn với thị hiếu của hầu hết giới mộ điệu lúc đó. Không còn là những mẫu đồng hồ nhỏ gọn cùng phần vỏ hình tròn đơn điệu, các phiên bản của Ikepod có kích thước khá lớn và diện mạo khác biệt. Ngoài ra, điểm đặc biệt dễ nhận thấy nhất ở các chiếc đồng hồ của Ikepod là chúng không có phần tai mà phần dây sẽ liên kết trực tiếp với bộ vỏ.
Năm 1996, Ikepod trình làng chiếc Seaslug – mẫu đồng hồ lặn tích hợp chức năng GMT với các cọc số lớn màu trắng cùng viền bezel khắc các thông tin để việc xem giờ dễ dàng hơn khi nhà sưu tầm lặn dưới biển. Phần mặt số có màu sắc tương phản với các cọc số và kim chỉ giờ, cùng bộ vỏ hình tròn ôm trọn cổ tay khi gắn trực tiếp với dây đeo.

Ikepod Seaslug (1996)
Một năm sau, thương hiệu tiếp tục cho ra mắt phiên bản Hemipode sở hữu nhiều điểm nhấn lấy cảm hứng từ đồng hồ của những năm 70 với kích thước “khổng lồ” lên đến 46 và 47mm. Sự tiếp cận độc đáo này của Ikepod không những không phải nhận những ý kiến trái chiều, mà còn góp phần tạo nên xu hướng chế tác đồng hồ cỡ lớn trong những năm 90 của thế kỷ XX.

Ikepod Hemipode (1997)
Bên cạnh đồng hồ lặn, Marc Newson cùng Ikepod còn tập trung phát triển đồng hồ công cụ dành cho phi công, điển hình là chiếc Megapod Chrono ra mắt vào năm 1999. Mặt số của đồng hồ có nhiều chi tiết tương phản bắt mắt, từ phần kim của các mặt số phụ cho đến các số liệu trên thang đo công cụ để đảm bảo các phi công có thể dễ dàng xem thời gian cũng như các thông số khác trên chuyến bay của mình. Tính năng bấm giờ được thêm vào để họ có thể thực hiện các phép đo thời gian chính xác hơn phục vụ cho công việc của mình.
Quan trọng hơn cả là 2 thang đo logarit ở viền trong bezel có thể được sử dụng để tính toán mức tiêu thụ nhiên liệu và khoảng cách cũng như chuyển đổi đơn vị. Các nút bấm của tính năng chronograph được đặt ở bên trái vì Marc Newson cảm thấy như vậy sẽ tạo nên sự cân bằng cho thiết kế, và vì hầu hết các phi công đều đeo đồng hồ ở bên tay phải.

Ikepod Megapod Chrono (1999)
Năm 2001 đánh dấu một cột mốc mới của Ikepod khi giới thiệu BST Manatee với hình dáng chữ nhật thon gọn cùng nhiều màu sắc khác nhau như đỏ, vàng, xanh dương.

Ikepod Manatee (2001)
Một năm sau, thương hiệu tiếp tục gây bất ngờ khi đưa hình vuông vào chế tác đồng hồ với chiếc Ikepod The Platypus hiển thị ngày, giờ và phút.

Ikepod Platypus (2002)
GIAI ĐOẠN HƯNG THỊNH
Khoảng thời gian từ năm 1999 đến năm 2006 là thời kỳ hoàng kim của Ikepod khi các tạo tác của thương hiệu đều được đón nhận nhiệt tình. Không những vậy, kỹ nghệ chế tác của các nghệ nhân cũng được nâng cao đáng kể, từ đó đạt được sự công nhận và tin tưởng đến từ các công ty phân phối đồng hồ lớn nhất thế giới. Nhờ vậy mà Ikepod đã có cơ hội được trưng bày tại các cửa hàng của HourGlass, Chronopassion, West Time và Colette.
Bên cạnh đó, Ikepod còn đầu tư xây dựng một nhà máy riêng được đặt tại Bassecourt, Thụy Sĩ với mong muốn trở thành một thương hiệu chế tác đồng hồ độc lập có thể tự sản xuất những bộ máy và các bộ phận của riêng mình.

XUẤT HIỆN NHỮNG THAY ĐỔI
Cho đến năm 2008, Ikepod trải qua giai đoạn chuyển mình khi tập trung phát triển về nhiều khía cạnh khác của đồng hồ như chất liệu và bộ nhận diện thương hiệu. Về chất liệu, Ikepod bắt đầu tiếp cận đến vàng, platinum, ceramic và titanium để đa dạng hóa các sản phẩm của mình. Thương hiệu cũng tự thiết kế cho mình một logo mới thu hút hơn.
Trong cùng một năm, Ikepod đã giới thiệu 2 mẫu đồng hồ Horizon và Solaris – minh chứng cho tinh thần học hỏi không ngừng tiến bước của thương hiệu.
Với Marc Newson, ông tạo ra Horizon lấy ý tưởng từ một hiện tượng xuất hiện trong vật lý thiên văn, với viền bezel bằng titanium đóng vai trò là rìa của một hố đen và mặt số chính là sự vô tận của thời gian và không gian bị hút vào chính hố đen đó. Mặt số được trang trí bởi các họa tiết hình tròn nhỏ xếp cạnh nhau theo nhiều hướng, tạo nên sự hỗn loạn và chiều sâu cho chiếc đồng hồ.

Ikepod Horizon (2008)
Còn với Solaris, tên của BST được đặt theo tên bộ phim của đạo diễn Andrei Tarkovsky dựa trên tiểu thuyết của Stanislaw Lem. Marc cảm thấy cái tên này phù hợp với chiếc đồng hồ vì thiết kế của nó phần nào liên quan đến ý tưởng về tính hai mặt.
“Tôi mong muốn tạo ra một chiếc đồng hồ với hai mặt đối xứng, trong đó một mặt hữu hình và mặt còn lại sẽ ẩn đi. Mối liên hệ này khá trừu tượng, giống như câu chuyện trong bộ phim cùng tên khi khai thác quan hệ giữa thực tế và giấc mơ. Solaris tích hợp các múi giờ của 2 địa điểm khác nhau.”, Marc Newson chia sẻ.
Chiếc đồng hồ có hai mặt có thể đảo ngược cùng hai bộ chuyển động quartz có độ chính xác cao hoàn toàn độc lập với nhau, đi kèm với dây đeo bằng kim loại dạng lưới.

Ikepod Solaris (2008)
Sau thành công mà Horizon và Solaris mang lại, từ năm 2010 đến 2012, Ikepod bắt đầu hợp tác với những cá nhân kiệt xuất ở lĩnh vực khác để cho ra mắt các phiên bản đồng hồ đặc biệt. Đáng chú ý nhất là lần hợp tác với KAWS và Jeff Koons – hai nhà thiết kế và nghệ sĩ người Mỹ theo đuổi phong cách nghệ thuật văn hóa đại chúng.

Các phiên bản Ikepod KAWS được trình làng tại Colette Paris với số lượng giới hạn ít hơn 120 chiếc

Phiên bản Ikepod x KOONS với số lượng giới hạn 10 chiếc trên toàn cầu
MỘT THỜI ĐẠI MỚI
Hoạt động của Ikepod trên thị trường chế tác đồng hồ từ 2012 trở đi có đôi chút chậm rãi. Mãi cho đến năm 2017, khi Christian-Louis Col – một nhà sưu tầm trung thành lâu năm của Ikepod quyết định mua lại thương hiệu cũng như các thiết kế đồng hồ di sản, với mong muốn vực dậy Ikepod và xâm nhập thị trường theo một cách hoàn toàn mới.
Chiến lược phát triển của Christian-Louis Col dành cho Ikepod tập trung vào phần giá trị của đồng hồ. Ông muốn giảm giá thành để các nhà sưu tầm có thể dễ dàng tiếp cận với Ikepod hơn, từ đó mở rộng độ nhận diện của thương hiệu trên toàn thế giới.
Để hiện thực hóa ý tưởng trên, các mẫu đồng hồ của Ikepod lúc bấy giờ sẽ được lắp ráp tại Hồng Kông, sử dụng bộ chuyển động đến từ Nhật Bản và mặt số của Đài Loan để đảm bảo giá thành ở mức tốt nhất. Ngoài ra, Christian-Louis Col cũng liên hệ với nhà thiết kế Emmanuel Gueit, người đứng sau sự thành công của rất nhiều thương hiệu đồng hồ xa xỉ, để nhờ ông sáng tạo phần mặt số cho 2 phiên bản hoàn toàn mới có tên là Chronopod và Duopod.

Ikepod Duopod (trái) và Chronopod (phải)
Chính nhờ vào những quyết định sáng suốt của Christian-Louis Col mà chỉ 1 năm sau, Ikepod đã quay trở lại đường đua khi Chronopod và Duopod nhận được nhiều sự yêu mến và cảm tình đến từ các nhà sưu tầm. Tiếp đà thành công, năm 2020, thương hiệu tiếp tục ra mắt BST Megapod được thiết kế bởi Alexandre Peraldi dựa trên chiếc Megapodes đầu tiên.

Ikepod Megapod (2020)
Một năm sau, Ikepod trình làng BST Seapod, mẫu đồng hồ kết hợp giữa hai phiên bản Seaslug và Hemipode được thiết kế bởi Fabrice Gonet. Seapod đánh dấu sự quay trở lại của đồng hồ lặn trong các BST của Ikepod với mặt số và viền bezel nổi bật cùng khả năng chống nước lên đến 200m.

Ikepod Seapod (2021)
Trong những năm tiếp theo, Christian-Louis Col mong muốn nâng tầm Ikepod hơn nữa khi mang quay trở lại những mẫu đồng hồ và bộ chuyển động được chế tác tại Thụy Sĩ, điển hình là BST Skypod sử dụng bộ máy của La Joux – Perret. Phần mặt số của Skypod do công ty kiến trúc của Thụy Điển CLAESSON KOIVISTO RUNE phát triển.

Ikepod Skypod (2022)
Thật không ngoa khi nói rằng Christian-Louis Col là mảnh ghép hoàn hảo dành cho Ikepod. Thấu hiểu được giá trị cốt lõi và di sản của thương hiệu từ những ngày đầu tiên, ông dễ dàng thổi một luồng gió mới nhưng lại vô cùng phù hợp để đưa Ikepod quay trở lại vị thế ban đầu. Không quá vội vàng, từng bước trong chiến lược dài hạn của Christian-Louis Col đều được thực hiện một cách tỉ mỉ và chính xác. Tương lai của Ikepod sẽ rất đáng để mong chờ.
KẾT
“Tiên phong, mang tính cách mạng” có lẽ là những cụm từ phù hợp nhất để miêu tả hành trình trải dài 3 thập kỷ vừa qua của Ikepod. Từ những mẫu đồng hồ với kích thước lớn và diện mạo táo bạo, cho đến cách tiếp cận tinh tế khi đặt chân vào thị trường, tất cả đã tạo nên một biểu tượng, một chuẩn mực để các thương hiệu khác học hỏi và noi theo.
Với triết lý luôn học hỏi và không ngừng phát triển, Ikepod hứa hẹn sẽ mang đến nhiều hơn những tạo tác tinh xảo kết hợp giữa công nghệ và tính duy mỹ của thời đại để đáp lại sự yêu thương và quan tâm của giới mộ điệu trên toàn cầu.